Beholder
volume
British pronunciation/bɪhˈə‍ʊldɐ/
American pronunciation/biˈhoʊɫdɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "beholder"

Beholder
01

a person who becomes aware (of things or events) through the senses

word family

behold

behold

Verb

beholder

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store