Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
snake charmer
/snˈeɪk tʃˈɑːɹmɚ/
/snˈeɪk tʃˈɑːmə/
Snake charmer
01
người điều khiển rắn, người dụ rắn
a performer who entertains audiences by playing music or using movements to control or interact with snakes
Các ví dụ
The snake charmer mesmerized the crowd with their enchanting music and graceful movements.
Người dụ rắn làm mê hoặc đám đông bằng âm nhạc quyến rũ và những chuyển động duyên dáng.
As a snake charmer, he captivated audiences with his ability to charm cobras out of their baskets.
Là một người dụ rắn, anh ấy đã thu hút khán giả với khả năng dụ rắn hổ mang ra khỏi giỏ của chúng.



























