Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Slot machine
01
máy đánh bạc, máy slot
a type of gambling machine that allows players to bet on the outcome of a random spinning of symbols or reels
Các ví dụ
I tried my luck at the casino and played a slot machine for a few hours.
Tôi đã thử vận may tại sòng bạc và chơi máy đánh bạc trong vài giờ.
She won a small jackpot on the slot machine, which made her night.
Cô ấy đã thắng một giải độc đắc nhỏ trên máy đánh bạc, điều đó làm nên đêm của cô ấy.



























