Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to slip on
01
mặc vào, xỏ nhanh
to put on a piece of clothing or footwear quickly and easily, often without fastening or tying it
Các ví dụ
She slipped on her shoes and ran outside.
Cô ấy xỏ giày và chạy ra ngoài.
He slipped on a jacket before leaving the house.
Anh ấy khoác áo khoác trước khi rời khỏi nhà.



























