LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Slip of paper
/slˈɪp ɒv pˈeɪpə/
/slˈɪp ʌv pˈeɪpɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "slip of paper"
Slip of paper
DANH TỪ
01
a small sheet of paper
Ví dụ
Từ Gần
slip noose
slip mind
slip in
slip friction clutch
slip coach
slip of the ear
slip of the tongue
slip off
slip on
slip out
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App