Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to slick down
01
làm phẳng, làm mượt
to smooth and flatten hair, fur, or a similar surface using a liquid product or styling tool
Các ví dụ
She slicked down her hair with gel for a neat look before the event.
Cô ấy làm phẳng tóc bằng gel để có vẻ ngoài gọn gàng trước sự kiện.
He used water to slick down his hair after getting out of the shower.
Anh ấy đã dùng nước để làm phẳng tóc sau khi tắm xong.



























