LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Skip town
/skˈɪp tˈaʊn/
/skˈɪp tˈaʊn/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "skip town"
to skip town
ĐỘNG TỪ
01
disappear without notifying anyone (idiom)
Ví dụ
Từ Gần
skip rope
skip over
skip out
skip off
skip jive
skip-bomb
skip-it
skipjack
skipjack tuna
skipper
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App