ski run
ski run
ski: rʌn
ski ran
British pronunciation
/skˈiː ɹˈʌn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ski run"trong tiếng Anh

Ski run
01

đường trượt tuyết, dốc trượt tuyết

a marked trail or slope for skiing, ranging in difficulty from beginner to advanced
example
Các ví dụ
The ski resort has several challenging ski runs.
Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết có một số đường trượt tuyết đầy thách thức.
We started on the easiest ski run to warm up.
Chúng tôi bắt đầu trên đường trượt tuyết dễ nhất để khởi động.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store