Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Skeleton
Các ví dụ
The X-ray revealed a fracture in his skeleton.
Tia X cho thấy một vết gãy trong bộ xương của anh ấy.
Archaeologists carefully examined the ancient skeleton.
Các nhà khảo cổ đã cẩn thận kiểm tra bộ xương cổ đại.
02
khung xương, khung
the main support for a bridge, building, etc.
03
bộ xương, bê bối bí mật
a scandal that is kept secret
04
bộ xương, khung
something reduced to its minimal form
05
skeleton, bộ xương
a winter sport where athletes slide headfirst down a track on a small sled, aiming for the fastest time
Các ví dụ
The athlete practiced skeleton racing for years to master the sport.
Vận động viên đã luyện tập trượt băng nằm sấp trong nhiều năm để thành thạo môn thể thao này.
She won a gold medal in skeleton at the Winter Olympics.
Cô ấy đã giành huy chương vàng môn skeleton tại Thế vận hội Mùa đông.



























