Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sixty-six
01
sáu mươi sáu, con số sáu mươi sáu
the number 66; the number of players on six soccer teams
Các ví dụ
The train is scheduled to arrive at sixty-six minutes past the hour.
Tàu được lên lịch đến vào sáu mươi sáu phút sau giờ.
She has collected sixty-six unique coins from different countries during her travels.
Cô ấy đã sưu tầm sáu mươi sáu đồng xu độc đáo từ các quốc gia khác nhau trong những chuyến đi của mình.
Sixty-Six
01
Sáu Mươi Sáu
a trick-taking card game played with a 24-card deck, where two players compete to be the first to score 66 points by winning tricks and capturing specific high-value cards
Các ví dụ
I played a few rounds of Sixty-Six with my cousin last weekend.
Tôi đã chơi vài ván Sáu Sáu với anh họ vào cuối tuần trước.
After learning the rules of Sixty-Six, we quickly became competitive.
Sau khi học luật chơi Sáu Mươi Sáu, chúng tôi nhanh chóng trở nên cạnh tranh.



























