LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Simulator
/sˈɪmjʊlˌeɪtɐ/
/ˈsɪmjəˌɫeɪtɝ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "simulator"
Simulator
DANH TỪ
01
a machine that simulates an environment for the purpose of training or research
Ví dụ
Từ Gần
simulative electronic deception
simulation video game
simulation
simulated military operation
simulated
simulcast
simuliidae
simulium
simultaneity
simultaneous
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App