LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Simple protein
/sˈɪmpəl pɹˈəʊtiːn/
/sˈɪmpəl pɹˈoʊtiːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "simple protein"
Simple protein
DANH TỪ
01
a protein that yields only amino acids when hydrolyzed
word family
simple protein
simple protein
Noun
Ví dụ
Từ Gần
simple pistil
simple phobia
simple pendulum
simple mindedness
simple microscope
simple sentence
simple sugar
simple-minded
simpleness
simpleton
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App