LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Simple fracture
/sˈɪmpəl fɹˈaktʃə/
/sˈɪmpəl fɹˈæktʃɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "simple fracture"
Simple fracture
DANH TỪ
01
an uncomplicated fracture in which the broken bones to not pierce the skin
Ví dụ
Từ Gần
simple fraction
simple eye
simple curve
simple as kiss your hand
simple absence
simple fruit
simple harmonic motion
simple interest
simple leaf
simple machine
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App