LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Silver medal
/sˈɪlvə mˈɛdəl/
/sˈɪlvɚ mˈɛdəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "silver medal"
Silver medal
DANH TỪ
01
huy chương bạc
, bạc huy chương
a recognition awarded to the second-place finisher in a competition or sporting event
silver medal
n
Ví dụ
The
team
proudly
showed off
their
silver medals
.
The
gymnast
got
a
silver medal
in
the
national
competition
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App