LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Beer maker
/bˈiə mˈeɪkə/
/bˈɪɹ mˈeɪkɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "beer maker"
Beer maker
DANH TỪ
01
someone who brews beer or ale from malt and hops and water
Ví dụ
Từ Gần
beer keg
beer hall
beer glass
beer garden
beer drinker
beer mat
beer mug
beer pong
beery
bees that have honey in their mouths have stings in their tails
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App