Sigmodon hispidus
volume
British pronunciation/sˈɪɡmɒdən hˈɪspɪdəs/
American pronunciation/sˈɪɡmɑːdən hˈɪspɪdəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sigmodon hispidus"

Sigmodon hispidus
01

chuột đào có lông dài hủy diệt, chuột kiếm sâu lông dài

destructive long-haired burrowing rat of southern North America and Central America
sigmodon hispidus definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store