Beefcake
volume
British pronunciation/bˈiːfke‍ɪk/
American pronunciation/bˈiːfkeɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "beefcake"

Beefcake
01

beefcake, người đàn ông cơ bắp quyến rũ

an attractive muscular man or a picture of such man
beefcake definition and meaning

word family

beef
cake
beefcake

beefcake

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store