LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sidle up
/sˈaɪdəl ˈʌp/
/sˈaɪdəl ˈʌp/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sidle up"
to sidle up
ĐỘNG TỪ
01
ingratiate oneself to; often with insincere behavior
word family
sidle up
sidle up
Verb
Ví dụ
Từ Gần
sidle
siding nail
siding
sidewise
sidewinder
sidon
sidonie-gabrielle claudine colette
sidonie-gabrielle colette
siege
siege of orleans
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App