LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Beef fondue
/bˈiːf fˈɒndjuː/
/bˈiːf fˈɑːnduː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "beef fondue"
Beef fondue
DANH TỪ
01
cubes of beef cooked in hot oil and then dipped in various tasty sauces
Ví dụ
Từ Gần
beef cattle
beef burrito
beef broth
beef bourguignonne
beef ball
beef goulash
beef jerky
beef loin
beef man
beef neck
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App