side road
side road
saɪd roʊd
said rowd
British pronunciation
/sˈaɪd ɹˈəʊd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "side road"trong tiếng Anh

Side road
01

đường nhánh, đường phụ

a minor road that branches off from a main road
example
Các ví dụ
They turned onto a side road to avoid traffic.
Họ rẽ vào một con đường nhỏ để tránh tắc đường.
She parked her car on the narrow side road.
Cô ấy đậu xe trên con đường nhánh hẹp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store