LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bedroom suite
/bˈɛdɹuːm swˈiːt/
/bˈɛdɹuːm swˈiːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bedroom suite"
Bedroom suite
DANH TỪ
01
a suite of furniture for the bedroom
word family
bedroom suite
bedroom suite
Noun
Ví dụ
Từ Gần
bedroom set
bedroom furniture
bedroom eyes
bedroom community
bedroom
bedside
bedside lamp
bedside manner
bedside table
bedsit
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App