Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shower curtain
01
rèm cửa phòng tắm, màn che phòng tắm
a waterproof curtain used in bathrooms to prevent water from splashing outside the shower area
Các ví dụ
She replaced the old shower curtain with a colorful new one.
Cô ấy đã thay thế rèm che vòi sen cũ bằng một cái mới đầy màu sắc.
The shower curtain kept sticking to him while he was bathing.
Rèm phòng tắm cứ dính vào người anh ấy khi anh ấy đang tắm.



























