Show window
volume
British pronunciation/ʃˈəʊ wˈɪndəʊ/
American pronunciation/ʃˈoʊ wˈɪndoʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "show window"

Show window
01

cửa sổ trưng bày, vitrina

a window of a store facing onto the street; used to display merchandise for sale in the store
show window definition and meaning
02

cửa sổ trưng bày, trưng bày

a setting in which something can be displayed to best effect

word family

show window

show window

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store