Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Short ribs
01
sườn non, sườn ngắn
a cut of beef attached to the rib bones
Các ví dụ
Short ribs are my son's favorite cut of meat, especially when they're slow-cooked to perfection.
Sườn ngắn là miếng thịt yêu thích của con trai tôi, đặc biệt khi được nấu chậm đến độ hoàn hảo.
Unfortunately, the price of short ribs can be quite high.
Thật không may, giá của sườn ngắn có thể khá cao.



























