LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Short line
/ʃˈɔːt lˈaɪn/
/ʃˈɔːɹt lˈaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "short line"
Short line
DANH TỪ
01
a transportation system that operates over relatively short distances
Ví dụ
Từ Gần
short letter
short iron
short hundredweight
short gastric artery
short form
short list
short loin
short memory
short odds
short of breath
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App