LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Short-stop bath
/ʃˈɔːtstˈɒp bˈaθ/
/ʃˈɔːɹtstˈɑːp bˈæθ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "short-stop bath"
Short-stop bath
DANH TỪ
01
an acid bath used to stop the action of a developer
word family
short-stop bath
short-stop bath
Noun
Ví dụ
Từ Gần
short-stop
short-stemmed
short-statured
short-staple cotton
short-stalked
short-tailed
short-tailed shrew
short-tempered
short-term
short-term memory
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App