Bedfellow
volume
British pronunciation/ˈbɛdˌfɛləʊ/
American pronunciation/ˈbedˌfeloʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bedfellow"

Bedfellow
01

a person with whom you share a bed

02

a temporary associate

word family

bed
fellow
bedfellow

bedfellow

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store