Shoe string
volume
British pronunciation/ʃˈuː stɹˈɪŋ/
American pronunciation/ʃˈuː stɹˈɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shoe string"

Shoe string
01

dây giày, dây buộc giày

a lace used for fastening shoes
shoe string definition and meaning
02

một khoản tiền nhỏ, tiền lẻ

a small amount of money

word family

shoe string

shoe string

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store