LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bed covering
/bˈɛd kˈʌvəɹɪŋ/
/bˈɛd kˈʌvɚɹɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bed covering"
Bed covering
DANH TỪ
01
khăn trải giường
, vỏ gối
decorative cover for a bed
Ví dụ
Từ Gần
bed cover
bed control
bed clothing
bed check
bed bug
bed down
bed frame
bed ground
bed jacket
bed linen
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App