Bed covering
volume
British pronunciation/bˈɛd kˈʌvəɹɪŋ/
American pronunciation/bˈɛd kˈʌvɚɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bed covering"

Bed covering
01

khăn trải giường, vỏ gối

decorative cover for a bed
bed covering definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store