LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ship's officer
/ʃˈɪps ˈɒfɪsə/
/ʃˈɪps ˈɑːfɪsɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ship's officer"
Ship's officer
DANH TỪ
01
a person authorized to serve in a position of authority on a vessel
Ví dụ
Từ Gần
ship's galley
ship's company
ship's chandler
ship's boat
ship's bell
ship's papers
ship-breaker
ship-towed long-range acoustic detection system
shipboard
shipboard duty
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App