beauty salon
Pronunciation
/ˈbjuːti səˌlɑn/
British pronunciation
/ˈbjuːti səˌlɒn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "beauty salon"trong tiếng Anh

Beauty salon
01

tiệm làm đẹp, salon làm đẹp

a place where a person can have their make-up done or receive hair, face, etc. treatments to look more attractive
Wiki
beauty salon definition and meaning
example
Các ví dụ
The beauty salon buzzed with activity as stylists tended to their clients, transforming hair and nails with precision and care.
Tiệm làm đẹp rộn ràng hoạt động khi các nhà tạo mẫu chăm sóc khách hàng của họ, biến đổi tóc và móng với sự chính xác và chăm sóc.
Soft music played in the background of the beauty salon, creating a relaxing ambiance for patrons to unwind and pamper themselves.
Nhạc nhẹ được phát ở phía sau tiệm làm đẹp, tạo ra một bầu không khí thư giãn để khách hàng có thể thư giãn và chăm sóc bản thân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store