Sheet bend
volume
British pronunciation/ʃˈiːt bˈɛnd/
American pronunciation/ʃˈiːt bˈɛnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sheet bend"

Sheet bend
01

a hitch used for temporarily tying a rope to the middle of another rope (or to an eye)

word family

sheet bend

sheet bend

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store