Shatterproof glass
volume
British pronunciation/ʃˈatəpɹˌuːf ɡlˈas/
American pronunciation/ʃˈæɾɚpɹˌuːf ɡlˈæs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shatterproof glass"

Shatterproof glass
01

kính chống vỡ, kính chịu lực

glass made with plates of plastic or resin or other material between two sheets of glass to prevent shattering
shatterproof glass definition and meaning

word family

shatterproof glass

shatterproof glass

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store