Shared out
volume
British pronunciation/ʃˈeəd ˈaʊt/
American pronunciation/ʃˈɛɹd ˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shared out"

shared out
01

distributed in portions (often equal) on the basis of a plan or purpose

word family

shared out

shared out

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store