LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Shanghai
/ʃæŋhˈaɪ/
/ˈʃæŋˈhaɪ/
Noun (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Shanghai"
Shanghai
DANH TỪ
01
Thượng Hải
a city in China that is famous for its modern skyscrapers, busy streets, and active trade, making it one of the world's largest financial centers
to shanghai
ĐỘNG TỪ
01
buộc ai đó
take (someone) against his will for compulsory service, especially on board a ship
Ví dụ
He
speaks
fluent
Chinese
after
living in
Shanghai
for
several
years
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App