Shakily
volume
British pronunciation/ʃˈe‍ɪkɪli/
American pronunciation/ʃˈeɪkɪli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shakily"

01

run rẩy, lắc lư

in a manner characterized by trembling or shaking
02

lung lay, một cách run rẩy

done in a way that appears likely to fail
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store