LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Shade tree
/ʃˈeɪd tɹˈiː/
/ʃˈeɪd tɹˈiː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shade tree"
Shade tree
DANH TỪ
01
a tree planted or valued chiefly for its shade from sunlight
Ví dụ
Từ Gần
shade off
shade
shaddock
shadbush
shadblow
shade up
shaded
shades
shades of gray
shades of grey
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App