Bearing metal
volume
British pronunciation/bˈeəɹɪŋ mˈɛtəl/
American pronunciation/bˈɛɹɪŋ mˈɛɾəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bearing metal"

Bearing metal
01

an alloy (often of lead or tin base) used for bearings

word family

bearing metal

bearing metal

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store