LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bearing metal
/bˈeəɹɪŋ mˈɛtəl/
/bˈɛɹɪŋ mˈɛɾəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bearing metal"
Bearing metal
DANH TỪ
01
an alloy (often of lead or tin base) used for bearings
word family
bearing metal
bearing metal
Noun
Ví dụ
Từ Gần
bearing false witness
bearing brass
bearing
bearer bond
bearer
bearing rein
bearing wall
bearish
bearnaise sauce
bearskin
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App