Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sewing machine
/sˈoʊɪŋ məʃˈiːn/
/sˈəʊɪŋ məʃˈiːn/
Sewing machine
01
máy may, máy khâu
a machine used to sew fabric and other materials together with thread
Các ví dụ
She used a sewing machine to create her own dress.
Cô ấy đã sử dụng một máy may để tạo ra chiếc váy của riêng mình.
The sewing machine broke while stitching the fabric.
Máy may bị hỏng trong khi may vải.



























