Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sewing kit
01
bộ đồ may vá, dụng cụ may vá
a collection of tools and supplies used for sewing, including needles, thread, scissors, pins, and other items
Các ví dụ
I keep a small sewing kit in my drawer for quick repairs.
Tôi giữ một bộ đồ may vá nhỏ trong ngăn kéo để sửa chữa nhanh.
The sewing kit contains everything needed for basic mending tasks.
Bộ đồ may chứa mọi thứ cần thiết cho các công việc sửa chữa cơ bản.



























