LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Seven-fold
/sˈɛvənfˈəʊld/
/sˈɛvənfˈoʊld/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "seven-fold"
seven-fold
TÍNH TỪ
01
having seven units or components
Ví dụ
Từ Gần
seven-day
seven-card stud
seven wonders of the world
seven wonders of the ancient world
seven seas
seven-layer salad
seven-membered
seven-sided
seven-spot
seven-up
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App