bear up
bear up
bɛr ʌp
ber ap
British pronunciation
/bˈeəɹ ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bear up"trong tiếng Anh

to bear up
[phrase form: bear]
01

kiên trì, đối mặt với thái độ tích cực

to face challenges with a positive attitude
to bear up definition and meaning
example
Các ví dụ
It 's crucial to bear up positively in the pursuit of personal goals.
Việc kiên cường một cách tích cực trong việc theo đuổi mục tiêu cá nhân là rất quan trọng.
We should bear up collectively during challenging projects.
Chúng ta nên kiên cường cùng nhau trong các dự án đầy thách thức.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store