Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Set piece
Các ví dụ
The grand ballroom set piece towered over the stage, adorned with crystal chandeliers and opulent furnishings, transporting the audience to a lavish 19th-century soiree.
Cảnh trí của phòng khiêu vũ lớn sừng sững trên sân khấu, được trang trí với đèn chùm pha lê và đồ nội thất xa hoa, đưa khán giả đến một buổi dạ hội xa hoa thế kỷ 19.
The crumbling castle set piece lent an air of mystery and foreboding to the scene, its weathered stones and dark corridors evoking a sense of ancient history and intrigue.
Cảnh dựng lâu đài đổ nát đã mang đến một bầu không khí bí ẩn và lo lắng cho cảnh, những viên đá phong hóa và hành lang tối tăm gợi lên cảm giác về lịch sử cổ xưa và âm mưu.



























