Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sesame
01
vừng, hạt vừng
a small seed of the sesame plant, known for its rich nutty flavor and versatile culinary use
Các ví dụ
They coated their chicken nuggets with sesame seeds.
Họ phủ các miếng gà rán của họ bằng hạt mè.
To take your favorite noodle dish to another level, simply sprinkle sesame seeds over it.
Để nâng tầm món mì yêu thích của bạn lên một tầm cao mới, chỉ cần rắc hạt mè lên trên.



























