Serving
volume
British pronunciation/sˈɜːvɪŋ/
American pronunciation/ˈsɝvɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "serving"

Serving
01

khẩu phần, phục vụ

an individual quantity of food or drink taken as part of a meal
serving definition and meaning
02

nghĩa vụ thông báo, giao thư

the act of delivering a writ or summons upon someone
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store