LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Service elevator
/sˈɜːvɪs ˈɛlɪvˌeɪtə/
/sˈɜːvɪs ˈɛlɪvˌeɪɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "service elevator"
Service elevator
DANH TỪ
01
an elevator designed for carrying freight
Ví dụ
Từ Gần
service door
service department
service cutback
service court
service contract
service entrance
service fee
service firm
service industry
service learning
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App