LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Service break
/sˈɜːvɪs bɹˈeɪk/
/sˈɜːvɪs bɹˈeɪk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "service break"
Service break
DANH TỪ
01
a tennis game won on the opponent's service
Ví dụ
Từ Gần
service book
service area
service agency
service abroad
service
service bureau
service call
service cap
service ceiling
service charge
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App