LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Serrate
/sˈɛɹeɪt/
/ˈsɛˌɹeɪt/
Verb (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "serrate"
to serrate
ĐỘNG TỪ
01
make saw-toothed or jag the edge of
serrate
TÍNH TỪ
01
notched like a saw with teeth pointing toward the apex
Ví dụ
The
leaves
of
the
plant
were
serrated
,
giving
them
a
distinctive
and
jagged
appearance
.
The
bread knife
's
serrated
blade
made it
easy
to
cut through
loaves
without
crushing
them
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App