LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Seriatim
/sˈiəɹɪˈeɪtɪm/
/sˈiəɹɪˈeɪɾᵻm/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "seriatim"
seriatim
TRẠNG TỪ
01
in a series; point by point
Ví dụ
Từ Gần
serially
serialize
serialization
serialism
serialisation
sericea lespedeza
sericeous
sericocarpus
sericterium
serictery
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App