Serial operation
volume
British pronunciation/sˈiəɹɪəl ˌɒpəɹˈeɪʃən/
American pronunciation/sˈiəɹɪəl ˌɑːpɚɹˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "serial operation"

Serial operation
01

the sequential execution of operations one after another

word family

serial operation

serial operation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store